Cho Thuê Nhà Mới Chính Chủ Nguyên Căn 75m24.5t, Nhà Hàng, Vp, Kd, Trương định25tr

Par Chủ Nhà
0
(0)
0 34
25,000,000
17 il y a quelques jours
75
0.
<4.0 inch
0.
1
Sud
Marché, Parc, Supermarché
Balcon, Cuisine, Buanderie, Toit-terrasse
Autre
Cho thuê nhà mới chính chủ nguyên căn 75m2 - 4.5 tầng. Trương Định, Hai Bà Trưng, giá 25 triệu. Gọi điện trực tiếp chủ nhà
- Nội thất thiết bị mới, cao cấp, hiện đại, thang
- Mặt tiền rộng, vỉa hè lớn, 2 mặt tiền, hai thoáng.
- Thông sàn và chia phòng.
- Phù hợp kinh doanh, văn phòng, nhà hàng.
- Vị trí gần ngã ba, khu đông dân cư, kinh doanh sầm uất, nhiều văn phòng, công ty.
- Liên hệ trực tiếp chủ nhà ,451 không chín bốn bốn một, bốn không năm bốn năm một
- Các tuyến phố Trương Định, Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Nguyễn Chính
- Các phường lân cận Đồng Tâm, Minh Khai, Tương Mai, Giáp Bát, Tân Mai, Thịnh Liệt, Hoàng Văn Thụ
- Các đường lân cận Bùi Huy Bích, Giáp Nhị, Phố Vọng, Đền Lừ
- Các phố khác Nguyễn Đức Cảnh, Đại La, Định Công, Đại Từ
- Các đường khác Nguyễn Hữu Thọ, Giải Phóng, Đại Kim
- Số nhà ngõ ngách phố, đường phường quận thang máy mặt phố, mặt đường, trong ngõ Nhà hàng ăn, cafe, 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D
- Liên hệ chính chủ ,451 không chín bốn bốn một, bốn không năm bốn năm một
+ Trung Kính, 55 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4m Cầu Giấy
+ Võ Chí Công, 78 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m Cầu Giấy
+ Yên Hòa, 158 m2 x 7 tầng - mặt tiền 10m Cầu Giấy
+ Cầu Giấy, 99 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.1m Cầu Giấy
+ Dịch Vọng, 269 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m Cầu Giấy
+ Doãn Kế Thiện, 55 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.5m Cầu Giấy
+ Dương Quảng Hàm, 51 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.9m Cầu Giấy
+ Hồ Tùng Mậu, 86 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 8.5m Cầu Giấy
+ Hoa Bằng, 315 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 13.8m Cầu Giấy
+ Hoàng Ngân, 159 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 22.5m Cầu Giấy
+ Hoàng Quốc Việt, 161 m2 x 6 tầng - mặt tiền 10m Cầu Giấy
+ Lạc Long Quân, 72 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m Cầu Giấy
+ Mai Dịch, 129 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 12.5m Cầu Giấy
+ Nguyễn Khang, 64 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.7m Cầu Giấy
+ Nguyễn Ngọc Vũ, 52 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m Cầu Giấy
+ Hào Nam, 70 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.8m Đống Đa
+ Hoàng Cầu, 50 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m Đống Đa
+ Khâm Thiên, 101 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 9.5m Đống Đa
+ Nguyễn Chí Thanh, 106 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5m Đống Đa
+ Nguyễn Lương Bằng, 53 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m Đống Đa
+ Nguyễn Phúc Lai, 72 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.9m Đống Đa
+ Pháo Đài Láng, 121 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 8.5m Đống Đa
+ Phương Mai, 66 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m Đống Đa
+ Tam Khương, 63 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5m Đống Đa
+ Tây Sơn, 49 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m Đống Đa
+ Thái Hà, 131 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.2m Đống Đa
+ Thái Thịnh, 146 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 12.5m Đống Đa
+ Thổ Quan, 61 m2 x 4 tầng - mặt tiền 7.4m Đống Đa
+ Tôn Đức Thắng, 75 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.6m Đống Đa
+ Trần Quang Diệu, 81 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 8.5m Đống Đa
+ Trung Liệt, 89 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.1m Đống Đa
+ Trường Chinh, 73 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.3m Đống Đa
+ Đào Tấn, 64 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.5m Ba Đình
+ Đội Cấn, 48 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m Ba Đình
+ Đội Nhân, 71 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.2m Ba Đình
+ Hoàng Hoa Thám, 60 m2 x 4 tầng - mặt tiền 8.9m Ba Đình
+ Kim Mã, 312 m2 x 4 tầng - mặt tiền 11m Ba Đình
+ Ngọc Hà, 141 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 11.5m Ba Đình
+ Văn Cao, 57 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 3.7m Ba Đình
+ Đào Tấn, 71 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.8m Ba Đình
+ Đội Cấn, 101 m2 x 7 tầng - mặt tiền 7m Ba Đình
+ Đội Nhân, 88 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.4m Ba Đình
+ Hoàng Hoa Thám, 82 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5m Ba Đình
+ Kim Mã, 91 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 9.6m Ba Đình
+ Phúc Tân, 75 m2 x 7 tầng - mặt tiền 5m Hoàn Kiếm
+ Thợ Nhuộm, 314 m2 x 5 tầng - mặt tiền 15m Hoàn Kiếm
+ Tông Đản, 351 m2 x 4 tầng - mặt tiền 21m Hoàn Kiếm
+ Trần Hưng Đạo, 50 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.5m Hoàn Kiếm
+ Trần Nhật Duật, 71 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.6m Hoàn Kiếm
+ Dương Văn Bé, 71 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.3m Hai Bà Trưng
+ Giải Phóng, 53 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5m Hai Bà Trưng
+ Kim Ngưu, 116 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5m Hai Bà Trưng
+ Lạc Trung, 120 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 13.9m Hai Bà Trưng
+ Lê Thanh Nghị, 61 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.5m Hai Bà Trưng
+ Lò Đúc, 82 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.9m Hai Bà Trưng
+ Minh Khai, 59 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m Hai Bà Trưng
+ Ngõ Quỳnh, 57 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.1m Hai Bà Trưng
+ Nguyễn Khoái, 55 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.5m Hai Bà Trưng
+ Tạ Quang Bửu, 126 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.9m Hai Bà Trưng
+ Trần Khát Chân, 96 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.3m Hai Bà Trưng
+ Trương Định, 97 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.4m Hai Bà Trưng
+ Đại Kim, 161 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.5m Hoàng Mai
+ Định Công, 58 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 3.7m Hoàng Mai
+ Định Công Hạ, 71 m2 x 5 tầng - mặt tiền 8.5m Hoàng Mai
+ Định Công Thượng, 99 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m Hoàng Mai
+ Giải Phóng, 64 m2 x 6 tầng - mặt tiền 4.4m Hoàng Mai
+ Giáp Bát, 86 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.5m Hoàng Mai
+ Hoàng Mai, 81 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 6.8m Hoàng Mai
+ Kim Đồng, 117 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 4.8m Hoàng Mai
+ Kim Giang, 69 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.5m Hoàng Mai
+ Linh Đàm, 82 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.5m Hoàng Mai
+ Lĩnh Nam, 86 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5m Hoàng Mai
+ Nam Dư, 142 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 15.5m Hoàng Mai
+ Nghiêm Xuân Yêm, 76 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m Hoàng Mai
+ Ngọc Hồi, 287 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 10.5m Hoàng Mai
+ Nguyễn Chính, 83 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.5m Hoàng Mai
+ Nguyễn Đức Cảnh, 318 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 14.5m Hoàng Mai
+ Vương Thừa Vũ, 111 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.2m Thanh Xuân
+ Bùi Xương Trạch, 117 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 7.8m Thanh Xuân
+ Chính Kinh, 64 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.6m Thanh Xuân
+ Hoàng Văn Thái, 64 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 3.6m Thanh Xuân
+ Khuất Duy Tiến, 129 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.8m Thanh Xuân
+ Khương Đình, 62 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4m Thanh Xuân
+ Khương Hạ, 95 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.5m Thanh Xuân
+ Khương Trung, 92 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.9m Thanh Xuân
+ Lê Trọng Tấn, 51 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6.5m Thanh Xuân
+ Nguyễn Ngọc Nại, 164 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 8.6m Thanh Xuân
+ Nguyễn Trãi, 47 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.7m Thanh Xuân
+ Quan Nhân, 54 m2 x 4 tầng - mặt tiền 7.5m Thanh Xuân
+ Trường Chinh, 51 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m Thanh Xuân
+ Lê Quang Đạo, 49 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.8m Nam Từ Liêm
+ Mễ Trì Thượng, 66 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m Nam Từ Liêm
+ Mỹ Đình, 100 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.5m Nam Từ Liêm
+ Xuân Phương, 174 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 8.5m Nam Từ Liêm
+ Lê Đức Thọ, 52 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 3.7m Nam Từ Liêm
+ Lê Quang Đạo, 189 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 8.3m Nam Từ Liêm
+ Mỹ Đình, 203 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 8m Nam Từ Liêm
+ Xuân Phương, 120 m2 x 4 tầng - mặt tiền 8m Nam Từ Liêm
+ Lê Đức Thọ, 106 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 7.5m Nam Từ Liêm
+ Lê Quang Đạo, 81 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.2m Nam Từ Liêm
+ Mỹ Đình, 132 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.5m Nam Từ Liêm
+ Xuân Phương, 91 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6m Nam Từ Liêm
+ Trần Cung, 85 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6.2m Bắc Từ Liêm
+ Xuân Đỉnh, 47 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7m Bắc Từ Liêm
+ Cầu Diễn, 63 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5.5m Bắc Từ Liêm
+ Cổ Nhuế, 67 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.1m Bắc Từ Liêm
+ Hoàng Quốc Việt, 399 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 19.5m Bắc Từ Liêm
+ Xuân Diệu, 75 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5.3m Tây Hồ
+ An Dương Vương, 156 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.7m Tây Hồ
+ Âu Cơ, 279 m2 x 6 tầng - mặt tiền 9m Tây Hồ
+ Lạc Long Quân, 76 m2 x 7 tầng - mặt tiền 4.2m Tây Hồ
+ Nghi Tàm, 188 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 9.5m Tây Hồ
+ Thụy
Emplacement du produit Đường Trương Định, Trương Định Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội, Vietnam

Aucun avis trouvé !

Aucun commentaire trouvé pour ce produit. Soyez le premier à commenter !

This site uses cookies. By continuing to browse the site you are agreeing to our use of cookies.