Cho Thuê Nhà Mới Chính Chủ Nguyên Căn 80m24.5t, Nhà Hàng, Vp, Kd, Tân Mai20tr

দ্বারা Chủ Nhà
0
(0)
0 34
20,000,000
11 দিন পূর্বে
80
0.
<4.0 inch
0.
1
দক্ষিণ
বাজার, পার্ক, সুপারমার্কেট
বালকনি, রান্নাঘর, ধোয়ার ঘর, ছাদ
অন্যান্য
Cho thuê nhà mới chính chủ nguyên căn 80m2 - 4.5 tầng. Tân mai, Hoàng Mai, giá 20 triệu. Gọi điện trực tiếp chủ nhà
- Nội thất thiết bị mới, cao cấp, hiện đại, thang
- Mặt tiền rộng, vỉa hè lớn, 2 mặt tiền, hai thoáng.
- Thông sàn và chia phòng.
- Phù hợp kinh doanh, văn phòng, nhà hàng.
- Vị trí gần ngã ba, khu đông dân cư, kinh doanh sầm uất, nhiều văn phòng, công ty.
- Liên hệ trực tiếp chủ nhà ,451 không chín bốn bốn một, bốn không năm bốn năm một
- Các tuyến phố Tân mai, Minh Khai, Đền Lừ, Hoàng Mai
- Các phường lân cận Tương Mai, Hoàng văn Thụ, Định Công, Hoàng Liệt, Giáp Bát, Thịnh Liệt
- Các đường lân cận Nguyễn An Ninh, Nguyễn Đức Cảnh, Mai Động
- Các phố khác Giải Phóng, Kim Đồng, Nguyễn Chính
- Các đường khác Phố Vọng, Giáp Nhị, Trương Định
- Số nhà ngõ ngách phố, đường phường quận thang máy mặt phố, mặt đường, trong ngõ Nhà hàng ăn, cafe, 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D
- Liên hệ chính chủ ,451 không chín bốn bốn một, bốn không năm bốn năm một
+ Hoa Bằng, 66 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 6m Cầu Giấy
+ Hoàng Ngân, 201 m2 x 6 tầng - mặt tiền 14m Cầu Giấy
+ Hoàng Quốc Việt, 114 m2 x 4 tầng - mặt tiền 7.9m Cầu Giấy
+ KĐT Dịch Vọng, 113 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.5m Cầu Giấy
+ KĐT Yên Hòa, 154 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 9.5m Cầu Giấy
+ Khuất Duy Tiến, 118 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5.5m Cầu Giấy
+ Khúc Thừa Dụ, 79 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m Cầu Giấy
+ Lạc Long Quân, 77 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.7m Cầu giấy
+ Làng Quốc Tế Thăng Long, 206 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 8.5m Cầu Giấy
+ Lê Văn Lương, 101 m2 x 4 tầng - mặt tiền 10m Cầu Giấy
+ Mạc Thái Tổ, 61 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m Cầu Giấy
+ Mạc Thái Tông, 255 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 20.5m Cầu Giấy
+ Mai Dịch, 83 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.8m Cầu Giấy
+ Nam Trung Yên, 129 m2 x 5 tầng - mặt tiền 7.5m Cầu Giấy
+ Nghĩa Đô, 58 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.9m Cầu Giấy
+ Đê La Thành nhỏ, 74 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 3.6m Đống Đa
+ Đông Tác, 55 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 4.9m Đống Đa
+ Đường Láng, 59 m2 x 6 tầng - mặt tiền 4.6m Đống Đa
+ Giảng Võ, 106 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.2m Đống Đa
+ Hàng Cháo, 148 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.3m Đống Đa
+ Hào Nam, 74 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m Đống Đa
+ Hồ Ba Mẫu, 97 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.2m Đống Đa
+ Hồ Đắc Di, 58 m2 x 7 tầng - mặt tiền 4.2m Đống Đa
+ Hồ Giám, 74 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 10.5m Đống Đa
+ Hồ Văn Chương, 77 m2 x 5 tầng - mặt tiền 8m Đống Đa
+ Hoàng An, 121 m2 x 5 tầng - mặt tiền 7.5m Đống Đa
+ Hoàng Cầu, 54 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5.5m Đống Đa
+ Huỳnh Thúc Kháng, 124 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 8m Đống Đa
+ Khâm Thiên, 69 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 3.7m Đống Đa
+ Khương Thượng, 52 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.9m Đống Đa
+ Kim Hoa, 109 m2 x 5 tầng - mặt tiền 6.4m Đống Đa
+ La Thành, 74 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.7m Đống Đa
+ Giang Văn Minh, 261 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 15.5m Ba Đình
+ Giảng Võ, 324 m2 x 6 tầng - mặt tiền 8m Ba Đình
+ Hàng Bún, 73 m2 x 6 tầng - mặt tiền 5.8m Ba Đình
+ Hoàng Hoa Thám, 108 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 7.5m Ba Đình
+ Hồng Hà, 64 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5.5m Ba Đình
+ Kim Mã, 156 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.5m Ba ĐÌnh
+ Kim Mã Thượng, 101 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.6m Ba Đình
+ La Thành, 144 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5m Ba Đình
+ Láng Hạ, 59 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.5m Ba Đình
+ Liễu Giai, 113 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.6m Ba Đình
+ Linh Lang, 81 m2 x 7 tầng - mặt tiền 6m Ba Đình
+ Mai Anh Tuấn, 76 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.5m Ba Đình
+ Hàng Phèn, 96 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.5m Hoàn Kiếm
+ Hàng Quạt, 193 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5.7m Hoàn Kiếm
+ Hàng Thiếc, 157 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5.2m Hoàn Kiếm
+ Hàng Thùng, 71 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.7m Hoàn Kiếm
+ Hàng Tre, 100 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5.5m Hoàn Kiếm
+ Trại Cá, 53 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5m Hai Bà Trưng
+ Trại Găng, 127 m2 x 4 tầng - mặt tiền 14.5m Hai Bà Trưng
+ Trần Đại Nghĩa, 118 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.8m Hai Bà Trưng
+ Trần Hưng Đạo, 397 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 9.5m Hai Bà Trưng
+ Trần Khát Chân, 66 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.5m Hai Bà Trưng
+ Trần Nhân Tông, 49 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5m Hai Bà Trưng
+ Trần Quốc Toản, 95 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 3.9m Hai Bà Trưng
+ Trần Thánh Tông, 68 m2 x 4 tầng - mặt tiền 7m Hai Bà Trưng
+ Trần Xuân Soạn, 68 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.7m Hai Bà Trưng
+ Triệu Việt Vương, 135 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.5m Hai Bà Trưng
+ Trương Định, 67 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 4.8m Hai Bà Trưng
+ Tuệ Tĩnh, 61 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m Hai Bà Trưng
+ Bán đảo Linh Đàm, 255 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 12m Hoàng Mai
+ Bằng B, 76 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.2m Hoàng Mai
+ Bằng Liệt, 51 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.6m Hoàng Mai
+ Bờ Sông Sét, 67 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.8m Hoàng Mai
+ Bùi Huy Bích, 59 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 3.6m Hoàng Mai
+ Đại Kim, 56 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m Hoàng Mai
+ Đại lộ Chu Văn An, 163 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 22.5m Hoàng Mai
+ Đại Từ, 73 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6m Hoàng Mai
+ Đặng Xuân Bảng, 73 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.1m Hoàng Mai
+ Đền Lừ 1, 62 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5m Hoàng Mai
+ Đền Lừ 2, 62 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.7m Hoàng Mai
+ Định Công, 80 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 3.9m Hoàng Mai
+ Định Công Hạ, 71 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m Hoàng Mai
+ Định Công Thượng, 91 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 6.3m Hoàng Mai
+ Giải Phóng, 88 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.4m Hoàng Mai
+ Giáp Bát, 107 m2 x 7 tầng - mặt tiền 5.6m Hoàng Mai
+ Nguyễn Xiển, 95 m2 x 7 tầng - mặt tiền 5.3m Thanh Xuân
+ Nhân Hòa, 92 m2 x 5 tầng - mặt tiền 6m Thanh Xuân
+ Phan Đình Giót, 67 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.8m Thanh Xuân
+ Phương Liệt, 53 m2 x 6 tầng - mặt tiền 4.6m Thanh Xuân
+ Quan Nhân, 103 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5.8m Thanh Xuân
+ Tô Vĩnh Diện, 64 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6m Thanh Xuân
+ Trần Điền, 259 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 7.6m Thanh Xuân
+ Triều Khúc, 98 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m Thanh Xuân
+ Trường Chinh, 55 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.2m Thanh Xuân
+ Vũ Hữu, 51 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.3m Thanh Xuân
+ Vũ Tông Phan, 311 m2 x 4 tầng - mặt tiền 10.5m Thanh Xuân
+ Vũ Trọng Phụng, 142 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 8.5m Thanh Xuân
+ Vương Thừa Vũ, 51 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 3.9m Thanh Xuân
+ Đồng Me, 149 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 6m Nam Từ Liêm
+ Hồ Tùng Mậu, 65 m2 x 7 tầng - mặt tiền 4.1m Nam Từ Liêm
+ Hoàng Trọng Mậu, 203 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 7.5m Nam Từ Liêm
+ Hữu Hưng, 91 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m Nam Từ Liêm
+ KĐT Chức Năng Đại Mỗ, 109 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 16.5m Nam Từ Liêm
+ KĐT Mỹ Đình 2, 125 m2 x 4 tầng - mặt tiền 7.5m Nam Từ Liêm
+ Lê Đức Thọ, 82 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m Nam Từ Liêm
+ Lê Quang Đạo, 63 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5m Nam Từ Liêm
+ Lương Thế Vinh, 125 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 7.5m Nam Từ Liêm
+ Lưu Hữu Phước, 228 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 28.1m Nam Từ Liêm
+ Mễ Trì, 151 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 8m Nam Từ Liêm
+ Mễ Trì Hạ, 89 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.7m Nam Từ Liêm
+ Biệt Thự Vườn Đào, 369 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 21.5m Tây Hồ
+ Đặng Thai Mai, 82 m2 x 5 tầng - mặt tiền 6m Tây Hồ
+ Đồng Cổ, 72 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m Tây Hồ
+ Hoàng Hoa Thám, 84 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5m Tây Hồ
+ Lạc Long Quân, 199 m2 x 4 tầng - mặt tiền 8.5m Tây Hồ
+ Nghi Tàm, 130 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 7.2m Tây Hồ
+ Nguyễn Hoàng Tôn, 61 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 6.1m Tây Hồ
+ Quảng An, 305 m2 x 4 tầng - mặt tiền 15m Tây Hồ
+ Quảng Khánh, 127 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 9m Tây Hồ
+ Tây Hồ, 118 m2
পণ্য অবস্থান Đường Tân Mai, Tân Mai Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội, Vietnam

কোনও পর্যালোচনা পাওয়া যায়নি!

এই পণ্যের জন্য কোনও মন্তব্য পাওয়া যায়নি। প্রথম হতে মন্তব্য করুন!

This site uses cookies. By continuing to browse the site you are agreeing to our use of cookies.